Có 2 kết quả:

搬砖砸脚 bān zhuān zá jiǎo ㄅㄢ ㄓㄨㄢ ㄗㄚˊ ㄐㄧㄠˇ搬磚砸腳 bān zhuān zá jiǎo ㄅㄢ ㄓㄨㄢ ㄗㄚˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hurt oneself by one's own doing
(2) to boomerang
(3) to shoot oneself in the foot (idiom)

Từ điển Trung-Anh

(1) to hurt oneself by one's own doing
(2) to boomerang
(3) to shoot oneself in the foot (idiom)